Scarf out
volume
British pronunciation/skˈɑːf ˈaʊt/
American pronunciation/skˈɑːɹf ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scarf out"

to scarf out
01

ăn tham, ăn quá nhiều

overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
to scarf out definition and meaning

scarf out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store