Scandalization
volume
British pronunciation/skˌandəlaɪzˈeɪʃən/
American pronunciation/skˌændəlaɪzˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scandalization"

Scandalization
01

the act of scandalizing

02

the condition of being shocked (as by improper behavior)

word family

scandalization

scandalization

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store