Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
scalene triangle
/skˈeɪliːn tɹˈaɪæŋɡəl/
/skˈeɪliːn tɹˈaɪaŋɡəl/
Scalene triangle
01
tam giác không đều, tam giác có ba cạnh không bằng nhau
a type of triangle that has all three sides of different lengths
Các ví dụ
The sides of a scalene triangle are not equal in length.
Các cạnh của một tam giác không đều không bằng nhau về độ dài.
In the garden, I noticed a scalene triangle formed by the intersecting paths.
Trong vườn, tôi nhận thấy một tam giác không đều được tạo bởi các con đường giao nhau.



























