LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Battle flag
/bˈatəl flˈaɡ/
/bˈæɾəl flˈæɡ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "battle flag"
Battle flag
DANH TỪ
01
a flag that leads troops into battle
word family
battle flag
battle flag
Noun
Ví dụ
Từ Gần
battle fatigue
battle dress
battle damage
battle cry
battle cruiser
battle fleet
battle group
battle line
battle of wills
battle of wits
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App