Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sap
01
làm cạn kiệt, làm suy yếu
to gradually drain or deplete someone's power or strength
Transitive: to sap power or strength
Các ví dụ
Constant stress can sap one's mental resilience.
Căng thẳng liên tục có thể làm suy yếu khả năng phục hồi tinh thần của một người.
Working long hours without breaks can sap physical energy.
Làm việc nhiều giờ liền không nghỉ ngơi có thể làm cạn kiệt năng lượng thể chất.
02
làm xói mòn, làm suy yếu
to undermine or hollow out the ground beneath something
Transitive: to sap the ground
Các ví dụ
The constant flow of water had sapped the ground beneath the foundation, causing the building to tilt.
Dòng nước chảy liên tục đã làm xói mòn mặt đất bên dưới nền móng, khiến tòa nhà bị nghiêng.
The burrowing rodents had sapped the earth beneath the fence, causing it to sag and lose stability.
Những loài gặm nhấm đào hang đã làm xói mòn đất bên dưới hàng rào, khiến nó bị sụp xuống và mất ổn định.
Sap
01
dùi cui, gậy
a piece of metal covered by leather with a flexible handle; used for hitting people
02
người ngốc nghếch, kẻ ngu ngốc
a person who lacks good judgment
03
nhựa cây
a watery solution of sugars, salts, and minerals that circulates through the vascular system of a plant



























