LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sales staff
/sˈeɪlz stˈaf/
/sˈeɪlz stˈæf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sales staff"
Sales staff
DANH TỪ
01
those in a business who are responsible for sales
Ví dụ
Từ Gần
sales resistance
sales representative
sales rep
sales promotion
sales pitch
sales talk
sales tax
salesclerk
salesgirl
saleslady
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App