LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sales outlet
/sˈeɪlz ˈaʊtlɛt/
/sˈeɪlz ˈaʊtlɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sales outlet"
Sales outlet
DANH TỪ
01
a place of business for retailing goods
Ví dụ
Từ Gần
sales incentive
sales force
sales finance company
sales event
sales division
sales pitch
sales promotion
sales rep
sales representative
sales resistance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App