Sainted
volume
British pronunciation/sˈe‍ɪntɪd/
American pronunciation/ˈseɪntɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sainted"

sainted
01

thánh thiện, tôn kính

marked by utter benignity; resembling or befitting an angel or saint
sainted definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store