LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Safari park
/sɐfˈɑːɹi pˈɑːk/
/sɐfˈɑːɹɹi pˈɑːɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "safari park"
Safari park
DANH TỪ
01
vườn bảo tồn hoang dã
a type of zoo where visitors can drive or ride through an area to view wildlife animals in a more natural environment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App