LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Saddleback roof
/sˈadəlbˌak ɹˈuːf/
/sˈædəlbˌæk ɹˈuːf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saddleback roof"
Saddleback roof
DANH TỪ
01
a double sloping roof with a ridge and gables at each end
word family
saddleback roof
saddleback roof
Noun
Ví dụ
Từ Gần
saddleback
saddle-sore
saddle-shaped
saddle stool
saddle stitch binding
saddlebag
saddlebill
saddlebow
saddlecloth
saddled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App