Saddleback roof
volume
British pronunciation/sˈadəlbˌak ɹˈuːf/
American pronunciation/sˈædəlbˌæk ɹˈuːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saddleback roof"

Saddleback roof
01

a double sloping roof with a ridge and gables at each end

word family

saddleback roof

saddleback roof

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store