Saddle-shaped
volume
British pronunciation/sˈadəlʃˈeɪpt/
American pronunciation/sˈædəlʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saddle-shaped"

saddle-shaped
01

shaped in the form of a horse's saddle

word family

saddle-shaped

saddle-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store