Saddle stitch
volume
British pronunciation/sˈadəl stˈɪtʃ/
American pronunciation/sˈædəl stˈɪtʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saddle stitch"

Saddle stitch
01

a decorative overcast or running stitch, especially in a contrasting color

word family

saddle stitch

saddle stitch

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store