sacrosanct
sac
ˈsæk
sāk
ro
roʊ
row
sanct
sænkt
sānkt
British pronunciation
/sˈækɹəsˌɑːnkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sacrosanct"trong tiếng Anh

sacrosanct
01

thiêng liêng, bất khả xâm phạm

extremely important, to the point that it is not allowed to be condemned or changed
example
Các ví dụ
The family ritual was sacrosanct to her, holding deep personal and cultural significance.
Nghi thức gia đình là thiêng liêng đối với cô, mang ý nghĩa cá nhân và văn hóa sâu sắc.
The sacred text was regarded as sacrosanct, and its teachings were never to be questioned.
Văn bản thiêng liêng được coi là bất khả xâm phạm, và những lời dạy của nó không bao giờ được đặt câu hỏi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store