Saccharose
volume
British pronunciation/sˈakɐɹˌəʊz/
American pronunciation/sˈækɐɹˌoʊz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saccharose"

Saccharose
01

a complex carbohydrate found in many plants and used as a sweetening agent

word family

saccharose

saccharose

Noun

monosaccharose

Noun

monosaccharose

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store