Rydberg unit
volume
British pronunciation/ɹˈɪdbɜːɡ jˈuːnɪt/
American pronunciation/ɹˈɪdbɜːɡ jˈuːnɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rydberg unit"

Rydberg unit
01

a wave number characteristic of the wave spectrum of each element

word family

rydberg unit

rydberg unit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store