Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to run out
[phrase form: run]
01
cạn kiệt, hết sạch
(of a supply) to be completely used up
Intransitive
Các ví dụ
The printer ink ran out, so I ca n’t print these documents.
Mực in đã hết, vì vậy tôi không thể in các tài liệu này.
The gas in my car ran out, so I had to walk to the nearest station.
Xăng trong xe tôi đã cạn, vì vậy tôi phải đi bộ đến trạm gần nhất.
02
hết sạch, cạn kiệt
to use the available supply of something, leaving too little or none
Transitive: to run out of sth
Các ví dụ
The restaurant unexpectedly ran out of the popular dish.
Nhà hàng bất ngờ hết món ăn nổi tiếng.
The small town could run out of medical supplies if not restocked.
Thị trấn nhỏ có thể hết vật tư y tế nếu không được bổ sung.
03
cạn kiệt, khô cạn
(of a liquid or substance) to slowly drain away
Intransitive
Các ví dụ
The creek slowly ran out, leaving behind a dry, rocky bed during the drought.
Con lạch từ từ cạn kiệt, để lại phía sau một lòng suối khô, đầy đá trong thời gian hạn hán.
She watched as the sand in the hourglass ran out, indicating the end of their allotted time.
Cô ấy nhìn thấy cát trong đồng hồ cát chảy hết, báo hiệu sự kết thúc của thời gian được phân bổ của họ.
04
hết hạn, không còn hiệu lực
(of a document or agreement) to not be valid anymore
Intransitive
Các ví dụ
Their membership card ran out, meaning they could no longer access the exclusive club.
Thẻ thành viên của họ đã hết hạn, có nghĩa là họ không còn được vào câu lạc bộ độc quyền nữa.
The lease on the apartment will run out at the end of the month, so we need to start looking for a new place.
Hợp đồng thuê căn hộ sẽ hết hạn vào cuối tháng, vì vậy chúng ta cần bắt đầu tìm kiếm một nơi ở mới.
05
kiệt sức, hết năng lượng
to exhaust one's physical or mental energy, reaching a point where one can no longer continue
Intransitive
Transitive: to run out oneself
Các ví dụ
Do n't run yourself out by doing too much in one day.
Đừng kiệt sức bằng cách làm quá nhiều việc trong một ngày.
The worker ran out near the end of the overtime shift.
Người lao động kiệt sức gần cuối ca làm thêm giờ.
06
cạn kiệt, hết sạch
to finish the available supply of something
Transitive: to run out a supply or resource
Các ví dụ
The team ran out their energy, giving their all in the final minutes of the game.
Đội đã cạn kiệt năng lượng, cống hiến hết mình trong những phút cuối của trận đấu.
They ran out their resources, utilizing all available means to complete the project.
Họ đã cạn kiệt nguồn lực, sử dụng mọi phương tiện có sẵn để hoàn thành dự án.
07
tràn ra, chảy ra
(of a substance) to spill out of a container or confined space
Intransitive
Các ví dụ
The sink overflowed, and water ran out, flooding the kitchen.
Bồn rửa tràn, và nước tràn ra, làm ngập nhà bếp.
The container had a leak, and the liquid ran out, staining the table.
Thùng chứa bị rò rỉ và chất lỏng chảy ra, làm bẩn bàn.
08
kéo dài, kéo ra đến độ dài tối đa
to stretch a piece of material or clothing to its maximum length or capacity
Transitive: to run out a stand or band
Các ví dụ
She ran out the rope to its maximum length to secure the tent in place.
Cô ấy thả dây ra đến độ dài tối đa để cố định lều tại chỗ.
He ran out the string of lights across the patio for a festive ambiance.
Anh ấy trải dài chuỗi đèn ngang qua sân để tạo không khí lễ hội.
Run out
01
bị loại do chạy, run out
(cricket) a batsman being dismissed when when the ball hits the stumps before they reach the crease while running
Các ví dụ
The batsman was run out trying to steal a quick single.
Người đánh bóng đã bị loại khi cố gắng ăn cắp một cú đánh nhanh.
The fielder 's accurate throw led to a run out.
Cú ném chính xác của cầu thủ ném bóng dẫn đến một run out.



























