Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rubber band
01
dây chun, băng đàn hồi
a flexible loop made of elastic material, typically used to bind items together
Dialect
American
Các ví dụ
She wrapped a rubber band around the stack of notes to keep them secure.
Cô ấy quấn một dây cao su xung quanh chồng ghi chú để giữ chúng an toàn.
The rubber band stretched easily, making it perfect for various uses.
Dây cao su kéo dễ dàng, khiến nó hoàn hảo cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.



























