royalty
royal
ˈrɔɪəl
royēl
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɹˈɔ‍ɪə‍lti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "royalty"trong tiếng Anh

Royalty
01

hoàng gia, gia đình hoàng gia

kings and queens and any member of their families
example
Các ví dụ
She admired the intricate crowns and jewelry worn by the royalty in historical portraits.
Cô ngưỡng mộ những chiếc vương miện và trang sức phức tạp được hoàng gia đeo trong các bức chân dung lịch sử.
The ceremony was attended by royalty from several countries, adding to its grandeur.
Buổi lễ có sự tham dự của các thành viên hoàng gia từ nhiều quốc gia, làm tăng thêm sự tráng lệ của nó.
02

tiền bản quyền

a payment made to the author or creator of a work for each copy of the work that is sold
example
Các ví dụ
The author receives a royalty for each copy of their book sold, providing them with income from their creative work.
Tác giả nhận được tiền bản quyền cho mỗi bản sao sách được bán, mang lại cho họ thu nhập từ công việc sáng tạo của mình.
Musicians earn royalties when their songs are streamed online or played on the radio, ensuring they are compensated for their artistic contributions.
Nhạc sĩ kiếm được tiền bản quyền khi bài hát của họ được phát trực tuyến hoặc trên radio, đảm bảo họ được đền đáp cho những đóng góp nghệ thuật của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store