Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Royal family
01
gia đình hoàng gia, triều đại hoàng gia
the king, queen, their children, and close relatives, often holding significant historical, cultural, and political influence within a monarchy
Các ví dụ
The British royal family has been a symbol of tradition and continuity for centuries.
Gia đình hoàng gia Anh đã là biểu tượng của truyền thống và sự liên tục trong nhiều thế kỷ.
Every year, the royal family participates in various public ceremonies and charitable events.
Hàng năm, gia đình hoàng gia tham gia vào các buổi lễ công cộng và sự kiện từ thiện khác nhau.



























