Row of bricks
volume
British pronunciation/ɹˈəʊ ɒv bɹˈɪks/
American pronunciation/ɹˈoʊ ʌv bɹˈɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "row of bricks"

Row of bricks
01

a course of bricks place next to each other (usually in a straight line)

word family

row of bricks

row of bricks

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store