Rounder
volume
British pronunciation/ɹˈa‍ʊndɐ/
American pronunciation/ˈɹaʊndɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rounder"

Rounder
01

a tool for rounding corners or edges

02

a dissolute person; usually a man who is morally unrestrained

word family

round

round

Verb

rounder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store