Round trip
volume
British pronunciation/ɹˈaʊnd tɹˈɪp/
American pronunciation/ɹˈaʊnd tɹˈɪp/
round-trip

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "round trip"

Round trip
01

chuyến đi khứ hồi, vé khứ hồi

a journey to a destination and back to the point of departure
round trip definition and meaning

round trip

n
example
Ví dụ
He asked about the return fare for a round trip to his hometown.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store