Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to round out
[phrase form: round]
01
hoàn thiện, làm phong phú thêm
to improve by making something larger, more complete, etc.
Các ví dụ
She wanted to round the team out by adding members with diverse skills.
Cô ấy muốn hoàn thiện đội ngũ bằng cách thêm các thành viên có kỹ năng đa dạng.
The training program was designed to round out the employees' skill set.
Chương trình đào tạo được thiết kế để hoàn thiện bộ kỹ năng của nhân viên.
02
hoàn thiện, bổ sung
to complete something, typically by adding necessary or missing elements
Các ví dụ
She rounded out her application by attaching a cover letter and references.
Cô ấy hoàn thiện đơn ứng tuyển bằng cách đính kèm thư xin việc và thư giới thiệu.
He rounded out the team by recruiting a skilled specialist.
Anh ấy hoàn thiện đội ngũ bằng cách tuyển dụng một chuyên gia lành nghề.
03
làm tròn, tạo hình tròn
to make something round, especially to achieve a symmetrical appearance
Các ví dụ
She rounded out the edges of the clay pot for a smoother finish.
Cô ấy làm tròn các cạnh của nồi đất để có một kết thúc mịn màng hơn.
The sculptor used a file to round the corners out of the wooden sculpture.
Nhà điêu khắc đã sử dụng một cái giũa để làm tròn các góc của tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.
04
làm tròn, hoàn thiện
to change a value to the nearest whole or round number
Các ví dụ
She rounded out the sales figures to the nearest thousand dollars for simplicity.
Cô ấy làm tròn số liệu bán hàng đến hàng nghìn đô la gần nhất để đơn giản hóa.
He rounded out the time estimate to the nearest hour.
Anh ấy đã làm tròn ước tính thời gian đến giờ gần nhất.
05
tròn ra, trở nên tròn trịa hơn
to become rounder and fuller in shape
Các ví dụ
As the dough rose, it began to round out, ready for baking.
Khi bột nở, nó bắt đầu tròn trịa lại, sẵn sàng để nướng.
The peach tree bore fruit, and the peaches began to round out with ripeness.
Cây đào ra quả, và những quả đào bắt đầu tròn trịa khi chín.



























