Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Round-trip ticket
01
vé khứ hồi, vé đi và về
a ticket that can be used for travelling to a place and coming back from that place
Dialect
American
Các ví dụ
He lost his round-trip ticket and had to buy a new one.
Anh ấy đã làm mất vé khứ hồi và phải mua một cái mới.
She bought a round-trip ticket for her vacation to Spain.
Cô ấy đã mua một vé khứ hồi cho kỳ nghỉ của mình ở Tây Ban Nha.



























