cket
cket
kɪt
kit
British pronunciation
/raʊnd ˈtrɪp ˈtɪkɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "round-trip ticket"trong tiếng Anh

Round-trip ticket
01

vé khứ hồi, vé đi và về

a ticket that can be used for travelling to a place and coming back from that place
Dialectamerican flagAmerican
round-trip ticket definition and meaning
example
Các ví dụ
He lost his round-trip ticket and had to buy a new one.
Anh ấy đã làm mất vé khứ hồi và phải mua một cái mới.
She bought a round-trip ticket for her vacation to Spain.
Cô ấy đã mua một vé khứ hồi cho kỳ nghỉ của mình ở Tây Ban Nha.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store