LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Round-the-clock
/ɹˈaʊndðəklˈɒk/
/ɹˈaʊndðəklˈɑːk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "round-the-clock"
round-the-clock
TÍNH TỪ
01
at all times
word family
round-the-clock
round-the-clock
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
round-tailed muskrat
round-table conference
round-spored gyromitra
round-shouldered
round-robin
round-the-clock patrol
round-trip light time
round-trip ticket
roundabout
roundabout circulation sign
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App