Round-shouldered
volume
British pronunciation/ɹˈaʊndʃˈəʊldəd/
American pronunciation/ɹˈaʊndʃˈoʊldɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "round-shouldered"

round-shouldered
01

vai tròn, còng lưng

having bent shoulders and a hunched back
round-shouldered definition and meaning

round-shouldered

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store