Round-eyed
volume
British pronunciation/ɹˈaʊndˈaɪd/
American pronunciation/ɹˈaʊndˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "round-eyed"

round-eyed
01

having large round wide-open eyes

02

exhibiting childlike simplicity and credulity

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store