Roughshod
volume
British pronunciation/ɹˈʌfʃɒd/
American pronunciation/ˈɹəfˈʃɑd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roughshod"

roughshod
01

unjustly domineering

02

(of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering

03

(of a horse) having horseshoes with projecting nails to prevent slipping

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store