LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bastard turtle
/bˈastəd tˈɜːtəl/
/bˈæstɚd tˈɜːɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bastard turtle"
Bastard turtle
DANH TỪ
01
grey sea turtle of the Atlantic and Gulf Coasts of North America
Ví dụ
Từ Gần
bastard toadflax
bastard title
bastard ridley
bastard pimpernel
bastard pennyroyal
bastard wing
bastard yellowwood
bastardisation
bastardization
bastardize
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App