Rough-cut
volume
British pronunciation/ɹˈʌfkˈʌt/
American pronunciation/ɹˈʌfkˈʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rough-cut"

rough-cut
01

of stone or timber; shaped roughly without finishing

02

lacking refinement or cultivation or taste

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store