Rotating shaft
volume
British pronunciation/ɹəʊtˈeɪtɪŋ ʃˈaft/
American pronunciation/ɹoʊtˈeɪɾɪŋ ʃˈæft/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rotating shaft"

Rotating shaft
01

trục quay

a revolving rod that transmits power or motion
rotating shaft definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store