LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Root cap
/ɹˈuːt kˈap/
/ɹˈuːt kˈæp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "root cap"
Root cap
DANH TỪ
01
thimble-shaped mass of cells covering and protecting the growing tip of a root
Ví dụ
Từ Gần
root canal
root beer float
root beer
root around
root and branch
root cavity
root celery
root cellar
root climber
root crop
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App