LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Roman legion
/ɹˈəʊmən lˈiːdʒən/
/ɹˈoʊmən lˈiːdʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roman legion"
Roman legion
DANH TỪ
01
a division of from 3000 to 6000 men (including cavalry) in the Roman army
Ví dụ
Từ Gần
roman law
roman jakobson
roman inquisition
roman hyacinth
roman fleuve
roman letters
roman mile
roman mythology
roman nettle
roman nose
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App