Rollback
volume
British pronunciation/ɹˈə‍ʊlbæk/
American pronunciation/ˈɹoʊɫˌbæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rollback"

Rollback
01

the act of forcing the enemy to withdraw

02

reducing prices back to some earlier level

word family

roll
back
rollback

rollback

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store