Roentgenoscope
volume
British pronunciation/ɹˈəʊntdʒənˌɒskəʊp/
American pronunciation/ɹˈoʊntdʒənˌɑːskoʊp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roentgenoscope"

Roentgenoscope
01

an X-ray machine that combines an X-ray source and a fluorescent screen to enable direct observation

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store