Rockbound
volume
British pronunciation/ɹˈɒkbaʊnd/
American pronunciation/ɹˈɑːkbaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rockbound"

rockbound
01

abounding in or bordered by rocky cliffs or scarps

word family

rock
bound
rockbound

rockbound

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store