Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rock star
01
ngôi sao nhạc rock, thần tượng nhạc rock
a famous and highly successful musician, especially in rock music, known for talent, stage presence, and widespread influence
Các ví dụ
The rock star captivated the audience with an electrifying guitar solo.
Ngôi sao nhạc rock đã làm say mê khán giả với màn độc tấu guitar đầy kích thích.
Every aspiring musician dreams of becoming a rock star and touring the world.
Mọi nhạc sĩ đầy khát vọng đều mơ ước trở thành một ngôi sao nhạc rock và đi lưu diễn khắp thế giới.



























