Rock rabbit
volume
British pronunciation/ɹˈɒk ɹˈabɪt/
American pronunciation/ɹˈɑːk ɹˈæbɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rock rabbit"

Rock rabbit
01

thỏ đá

small short-eared burrowing mammal of rocky uplands of Asia and western North America
rock rabbit definition and meaning
02

thỏ đá

hyrax that lives in rocky areas
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store