Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rock concert
01
buổi hòa nhạc rock, chương trình rock
a live musical performance featuring a band or artist playing rock music
Các ví dụ
They attended a rock concert last weekend and had an amazing time.
Họ đã tham dự một buổi hòa nhạc rock vào cuối tuần trước và có một khoảng thời gian tuyệt vời.
The rock concert drew a large crowd of enthusiastic fans.
Buổi hòa nhạc rock đã thu hút một đám đông lớn người hâm mộ nhiệt tình.



























