Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rock climbing
/ɹˈɑːk klˈaɪmɪŋ/
/ɹˈɒk klˈaɪmɪŋ/
Rock climbing
01
leo núi đá, leo đá
a type of sport in which a person climbs rock surfaces that are very steep
Các ví dụ
Rock climbing requires strength and focus.
Leo núi đòi hỏi sức mạnh và sự tập trung.
She enjoys indoor rock climbing at the local gym.
Cô ấy thích leo núi đá trong nhà tại phòng tập địa phương.



























