Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Road test
01
bài kiểm tra đường, thử nghiệm lái xe
a practical examination of a vehicle's performance and handling on actual roads
Các ví dụ
He took the new car for a road test before purchasing it.
Anh ấy đã lái chiếc xe mới đi kiểm tra đường trước khi mua nó.
The road test included various driving conditions.
Bài kiểm tra đường bao gồm các điều kiện lái xe khác nhau.



























