Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Road rage
Các ví dụ
He experienced road rage when another driver cut him off and responded with angry gestures.
Anh ấy đã trải qua cơn giận trên đường khi một tài xế khác cắt ngang và phản ứng bằng những cử chỉ tức giận.
The incident of road rage escalated when the two drivers started shouting at each other at the traffic light.
Sự việc bực bội khi lái xe leo thang khi hai tài xế bắt đầu la hét nhau tại đèn giao thông.



























