Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Riverbank
01
bờ sông, ven sông
the bank of a river
Các ví dụ
A variety of plants and wildlife thrive on the lush riverbank.
Nhiều loại thực vật và động vật hoang dã phát triển mạnh trên bờ sông tươi tốt.
The campsite was set up on a spacious riverbank, providing a picturesque view of the flowing water.
Khu cắm trại được dựng trên một bờ sông rộng rãi, mang đến tầm nhìn đẹp như tranh vẽ của dòng nước chảy.



























