LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
River boat
/ɹˈɪvə bˈəʊt/
/ɹˈɪvɚ bˈoʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "river boat"
River boat
DANH TỪ
01
a boat used on rivers or to ply a river
Ví dụ
Từ Gần
river blindness
river birch
river basin
river arno
river aire
river bottom
river boulder
river cam
river cocytus
river cooter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App