Ringtail
volume
British pronunciation/ɹˈɪŋte‍ɪl/
American pronunciation/ɹˈɪŋteɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ringtail"

Ringtail
01

khỉ đuôi nhẫn, khỉ ringtail

monkey of Central America and South America having thick hair on the head that resembles a monk's cowl
ringtail definition and meaning
02

đuôi nhẫn, marsupial sống trên cây

a small, arboreal marsupial known for its distinctive appearance, characterized by a long, bushy tail
03

đại bàng vàng chưa trưởng thành, đại bàng vàng non

an immature golden eagle
04

gấu mèo, đuôi nhẫn

North American raccoon
ring
tail

ringtail

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store