LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Baseball glove
/bˈeɪsbɔːl ɡlˈʌv/
/bˈeɪsbɔːl ɡlˈʌv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baseball glove"
Baseball glove
DANH TỪ
01
găng tay bóng chày
a leather glove worn by baseball players to catch and field the baseball
baseball mitt
glove
mitt
Ví dụ
The
well-worn
baseball glove
felt
leathery
and
comfortable
in
his
hand
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App