LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Baseball field
/bˈeɪsbɔːl fˈiːld/
/bˈeɪsbɔːl fˈiːld/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "baseball field"
Baseball field
DANH TỪ
01
sân bóng chày
, khu vực bóng chày
the baseball playing field
Ví dụ
Từ Gần
baseball equipment
baseball diamond
baseball coach
baseball club
baseball clinic
baseball game
baseball glove
baseball league
baseball manager
baseball mitt
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App