Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baseball cap
01
mũ lưỡi trai bóng chày, nón bóng chày
a type of soft hat with a rounded top and a firm peak in front, commonly worn casually or as part of a baseball uniform for sun protection
Các ví dụ
He wore a baseball cap to shield his eyes from the sun during the game.
Anh ấy đội một mũ bóng chày để che mắt khỏi ánh nắng mặt trời trong trận đấu.
Every player on the field wore a baseball cap with their team logo.
Mỗi cầu thủ trên sân đều đội một mũ bóng chày có logo đội của họ.



























