Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baseball
01
bóng chày
a game played with a bat and ball by two teams of 9 players who try to hit the ball and then run around four bases before the other team can return the ball
Các ví dụ
Baseball is a popular sport in the United States.
Bóng chày là một môn thể thao phổ biến ở Hoa Kỳ.
He loves to play baseball every weekend with his friends.
Anh ấy thích chơi bóng chày mỗi cuối tuần với bạn bè.
02
quả bóng chày, bóng chày
a ball used in the sport of baseball, typically made of leather
Các ví dụ
He threw the baseball with precision, aiming for the catcher's mitt.
Anh ấy ném quả bóng chày một cách chính xác, nhắm vào găng tay của người bắt bóng.
She swung the baseball bat and connected with the ball for a home run.
Cô ấy vung cây gậy bóng chày và đánh trúng bóng để thực hiện một cú chạy về nhà.
Cây Từ Vựng
baseball
base
ball



























