Riches
volume
British pronunciation/ɹˈɪt‍ʃɪz/
American pronunciation/ˈɹɪtʃəz/, /ˈɹɪtʃɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "riches"

Riches
01

của cải, tài sản

an abundance of material possessions and resources
riches definition and meaning

riches

n
example
Ví dụ
His life sounds to me like the classic rags to riches story.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store